--

exsanguination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exsanguination

Phát âm : /ek,sæɳgwi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự hút hết máu; sự kiệt máu
Lượt xem: 254