--

extirpator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extirpator

Phát âm : /'ekstə:peitə/

+ danh từ

  • người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)
  • máy nhổ rễ
Lượt xem: 109