--

extractive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extractive

Phát âm : /iks'træktiv/

+ tính từ

  • để chiết
  • giống chất chiết
  • khai khoáng
    • extractive industry
      công nghiệp khai khoáng

+ danh từ

  • vật chiết, chất chiết
Lượt xem: 381