--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
extrajudicial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
extrajudicial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extrajudicial
Phát âm : /'ekstrədʤu:'diʃəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)
ngoài pháp lý
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
extrajudicial
:
không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)