--

extraterritoriality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extraterritoriality

Phát âm : /'ekstrə,teritɔ:ri'æliti/ Cách viết khác : (exterritoriality) /'eks,teritɔ:ri'æliti/

+ danh từ

  • (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao
Lượt xem: 371