extravagancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extravagancy
Phát âm : /iks'trævigəns/ Cách viết khác : (extravagancy) /iks'trævigənsi/
+ danh từ
- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
- tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
- hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extravagancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extravagancy":
extravagance extravagancy extravaganza
Lượt xem: 299