extraverted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extraverted+ Adjective
- quan tâm tới môi trường xã hội và vật chất xung quanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extrovert extravert extroverted extrovertive extravertive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extraverted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extraverted":
extravert extroverted extraverted
Lượt xem: 1904