extricable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extricable
Phát âm : /'ekstrikəbl/
+ tính từ
- có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được
- (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extricable"
- Những từ có chứa "extricable":
extricable inextricable inextricableness
Lượt xem: 154