--

exuberance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exuberance

Phát âm : /ig'zju:bərəns/

+ danh từ

  • tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)
  • tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy
  • tính hoa mỹ (văn)
  • tính cởi mở, tính hồ hởi
Từ liên quan
Lượt xem: 358