--

exuvial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exuvial

Phát âm : /ig'zju:vjəl/

+ tính từ

  • (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...)
  • (nghĩa bóng) (thuộc) lốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exuvial"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "exuvial"
    espial exuvial
Lượt xem: 336