exuviation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exuviation
Phát âm : /ig,zju:vi'eiʃn/
+ danh từ
- sự lột da; sự lột vỏ
- (nghĩa bóng) sự đổi lốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exuviation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exuviation":
excavation expatiation expiation exuviation
Lượt xem: 296