--

eye-deceiving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-deceiving

+ Adjective

  • tạo ra ảo giác là đang nhìn thấy vật thật; như thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eye-deceiving"
  • Những từ có chứa "eye-deceiving" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    huyễn hoặc nghi binh
Lượt xem: 164