eye-doctor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-doctor
Phát âm : /'ai,dɔktə/
+ danh từ
- bác sĩ chữa mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eye-doctor"
- Những từ có chứa "eye-doctor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khám bệnh chữa Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc phó bảng tiến sĩ nữ bác sĩ quân y sĩ đốc tờ more...
Lượt xem: 235