eye-guard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-guard
Phát âm : /'aigɑ:d/
+ danh từ
- kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eye-guard"
- Những từ có chứa "eye-guard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh giới giữ miếng canh gác cắt cử chểnh mảng bảo an binh cấm binh sung quân khố vàng tiền phong more...
Lượt xem: 185