eye-hospital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-hospital
Phát âm : /'ai,hɔspitl/
+ danh từ
- bệnh viện mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eye-hospital"
- Những từ có chứa "eye-hospital" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra viện đẻ rơi nhà hộ sinh dưỡng đường nhà bảo sanh nhà thương quân y viện y viện quân y bảo sanh more...
Lượt xem: 323