--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eye-winker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eye-winker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-winker
Phát âm : /'aiwiɳkə/
+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(như) eyelash
vật vướng vào làm chớp mắt
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
eye-winker
:
(như) eyelash
+
ngưng trệ
:
Come to a standstill, stagnateSản xuất ngưng trệProduction came to a standstillViệc làm ăn ngưng trệBusiness was stagnant
+
quá ngán
:
Be broken-hearted; feel very deeply
+
ghi tạc
:
Engrave deeply on one's memory
+
undeposed
:
không bị phế, không bị truất (vua)