--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eyelike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eyelike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyelike
+ Adjective
giống con mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyelike"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"eyelike"
:
elegise
elegize
eyelike
eyeless
eellike
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
eyelike
:
giống con mắt
+
nghiêm
:
strict; grave; stern
+
descry
:
nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấyto descry a small hut a long way off among big trees phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to
+
introduce
:
giới thiệuto introduce someone to someone giới thiệu ai với aiddưa vào (phong tục, cây lạ...) đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
+
epicycle
:
(toán học) Epixic, ngoại luân