--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eyelike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eyelike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyelike
+ Adjective
giống con mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyelike"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"eyelike"
:
elegise
elegize
eyelike
eyeless
eellike
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
eyelike
:
giống con mắt
+
ent man
:
bác sỹ tai, mũi, họng
+
cần kíp
:
Pressingviệc cần kíppressing business
+
sup
:
hụm, ngụm, hớpneither bit (bite) nor sup không một miếng cơm một hụm nước nào
+
già cấc
:
Old and shrivelled up