--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eyepiece
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eyepiece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyepiece
Phát âm : /'aipi:s/
+ danh từ
(vật lý) kính mắt, thị kính
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
eyepiece
:
(vật lý) kính mắt, thị kính
+
bầy tôi
:
xem bề tôi