eyesight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyesight
Phát âm : /'aisait/
+ danh từ
- sức nhìn, thị lực
- tầm nhìn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seeing sightedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyesight"
Lượt xem: 543