--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eyesore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eyesore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyesore
Phát âm : /'aisɔ:/
+ danh từ
điều chướng mắt; vật chướng mắt
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
eyesore
:
điều chướng mắt; vật chướng mắt