--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
face-saving
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
face-saving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: face-saving
+ Adjective
giữ thể diện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "face-saving"
Những từ có chứa
"face-saving"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chạm trán
mua mặt
chạm mặt
ngọc diện
hội diện
diện đàm
bốp
nặng mặt
mặt
ống tiền
more...
Lượt xem: 873
Từ vừa tra
+
face-saving
:
giữ thể diện
+
ngân bản vị
:
Silver standard
+
rifle-range
:
tầm súng trường
+
parcel post
:
bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện)
+
desilverize
:
loại (chất) bạcdesilverised ore quặng đã loại chất bạc