facsimile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: facsimile
Phát âm : /fæk'simili/
+ danh từ
- bản sao, bản chép
- reproduced in facsimile
sao thật đúng, chép thật đúng
- reproduced in facsimile
+ ngoại động từ
- sao, chép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
facsimile machine fax autotype telefax
Lượt xem: 1061