--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
factionalism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
factionalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factionalism
Phát âm : /'fækʃənlizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
factionalism
:
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái