factual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factual
Phát âm : /'fæktjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "factual":
factual festal - Những từ có chứa "factual":
artefactual counterfactuality factual - Những từ có chứa "factual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đích xác luận chứng đoán già
Lượt xem: 740