faddish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faddish
Phát âm : /'fædiʃ/ Cách viết khác : (faddy) /'fædi/
+ tính từ
- kỳ cục, dở hơi, gàn
- có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faddish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faddish":
faddish fattish fetish - Những từ có chứa "faddish":
faddish faddishness
Lượt xem: 446