--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
faddist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
faddist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faddist
Phát âm : /'fædist/
+ danh từ
người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
faddist
:
người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi