--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fainting-fit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fainting-fit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fainting-fit
Phát âm : /'feintiɳfit/
+ danh từ
(y học) cơn ngất
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
fainting-fit
:
(y học) cơn ngất
+
cháu
:
Grandchild, grandson, granddaughter