fairy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fairy
Phát âm : /'feəri/
+ tính từ
- (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên
- tưởng tượng, hư cấu
- xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
+ danh từ
- tiên, nàng tiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fairy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fairy":
faerie faery fair fairway fairy far fare faro farriery farrow more... - Những từ có chứa "fairy":
fairy fairy lamps fairy lights fairy-tale fairydom fairyhood fairyism fairyland - Những từ có chứa "fairy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động đào tiên nữ gót tiền tiên nga ngọc nữ kim đồng khá nàng tiên tiên Lạc Long Quân more...
Lượt xem: 640