faith-healer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faith-healer
Phát âm : /'feiθ,kjuərə/ Cách viết khác : (faith-healer) /'feiθ,hi:lə/
+ danh từ
- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faith-healer"
- Những từ có chứa "faith-healer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lời hứa kiên chí bấy tết nông nghiệp
Lượt xem: 556