falciform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falciform
Phát âm : /'fælsifɔ:m/
+ tính từ
- (giải phẫu) hình lưỡi liềm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
falcate sickle-shaped
Lượt xem: 289