--

falconry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falconry

Phát âm : /'fɔ:lkənri/

+ danh từ

  • nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
  • sự đi săn bằng chim ưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falconry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "falconry"
    falconer falconry
Lượt xem: 494