--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ falderol chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhào lộn
:
Make loops, make somersaultsMáy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the airAnh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấuThe clowm made many someraults on the stage
+
strainer
:
dụng cụ để kéo căng
+
hiển đạt
:
make one's way in life, achieve a high position in societyBố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lâyThe parents shared the good name of their children who had achieved high positions in society
+
dragsman
:
(ngành mỏ) người đẩy xe goòng
+
cheering
:
tiếng hoan hô