--

false-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: false-hearted

Phát âm : /'fɔ:ls'hɑ:tid/

+ tính từ

  • lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "false-hearted"
Lượt xem: 341