falsetto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falsetto
Phát âm : /fɔ:l'setou/
+ danh từ
- giọng the thé (đàn ông)
- in falsetto; in a falsetto tone
với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
- in falsetto; in a falsetto tone
- người đàn ông có giọng the thé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falsetto"
Lượt xem: 369