--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
falt-bottomed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
falt-bottomed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falt-bottomed
Phát âm : /'flæt'bɔtəmd/
+ tính từ
có đáy bằng (thuyền...)
Lượt xem: 226
Từ vừa tra
+
falt-bottomed
:
có đáy bằng (thuyền...)
+
cổ nhân
:
men of old; The people of the very distant past
+
daryacheh-ye orumiyeh
:
hồ muối nông phía Tây Bắc Iran, giữa Tabriz và biên giới phía Tây của Turkey
+
coeloglossum
:
loài hoa lan sóng ở vùng lạnh của Bắc Mỹ và Châu Âu.
+
hale
:
khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)to be hale and hearty còn khoẻ mạnh tráng kiện