--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
familiarising
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
familiarising
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familiarising
+ Adjective
để làm quen
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
familiarising
:
để làm quen
+
long-familiar
:
quen thuộc đã lâu, được nhiều người biết đến, được biết đến một cách tường tận
+
bao trùm
:
To cover the whole ofbóng tối bao trùm lên cảnh vậta dark shadow covered the whole scenerykhông khí phấn khởi bao trùm cuộc họpan enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting
+
thuyền trưởng
:
captain
+
non-abstainer
:
người không kiêng rượu