--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fan mail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fan mail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fan mail
Phát âm : /'fæn'meil/
+ danh từ
thư của các người hâm mộ
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
fan mail
:
thư của các người hâm mộ
+
crownwork
:
sự cấy ghép thân răng * o tomorrow my dentist will fit me for a crownNgày mai nha sỹ sẽ chọn răng vừa vặn với tôi
+
clime
:
(thơ ca) vùng, miền, xứ
+
strati
:
mây tầng