crownwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crownwork+ Noun
- sự cấy ghép thân răng
- * o tomorrow my dentist will fit me for a crown
Ngày mai nha sỹ sẽ chọn răng vừa vặn với tôi
- * o tomorrow my dentist will fit me for a crown
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crown jacket jacket crown cap
Lượt xem: 490