--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fanaticism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fanaticism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fanaticism
Phát âm : /fə'nætisizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự cuồng tín
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
fanatism
zealotry
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
fanaticism
:
sự cuồng tín
+
calvary
:
chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)