--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fanlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fanlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fanlike
+ Adjective
giống như cái quạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fanlike"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fanlike"
:
finalize
fanlike
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
fanlike
:
giống như cái quạt
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
+
comrade
:
bạn, đồng chí
+
phi báo
:
Send a dispatch, dispatchPhi báo lệnh chiến đấuTo dispatch combat orders
+
bèn bẹt
:
Flattish