--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
far-flung
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
far-flung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-flung
Phát âm : /'fɑ:'flʌɳ/
+ tính từ
xa, rộng, trải rộng bao la
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
far-flung
:
xa, rộng, trải rộng bao la
+
diarise
:
ghi nhật ký; giữ nhật ký