farthing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farthing
Phát âm : /'fɑ:ðiɳ/
+ danh từ
- đồng faddinh (bằng 1 soành penni)
- the uttermost farthing
đồng xu cuối cùng
- the uttermost farthing
- it doesn't matter a farthing
- chẳng sao cả; mặc kệ
- it's not worth a farthing
- chẳng đáng một xu
- I don't care a brass farthing
- care
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farthing"
- Những từ có chứa "farthing":
chuck-farthing farthing farthingale
Lượt xem: 365
Từ vừa tra