--

fasciated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fasciated

Phát âm : /'fæʃietid/

+ tính từ

  • (thực vật học) tụ hợp
  • (động vật học) có vằn, có sọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fasciated"
Lượt xem: 433