fashionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fashionable
Phát âm : /'fæʃnəbl/
+ tính từ
- đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng
+ danh từ
- người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
styleless unstylish unfashionable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fashionable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fashionable":
fashionable fissionable - Những từ có chứa "fashionable":
fashionable fashionableness unfashionable unfashionableness - Những từ có chứa "fashionable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tân thời hợp thời
Lượt xem: 970