--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fat-chops
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fat-chops
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fat-chops
Phát âm : /'fættʃɔps/
+ danh từ
người có má xị
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
fat-chops
:
người có má xị
+
grand piano
:
(âm nhạc) đàn pianô cánh
+
puff-ball
:
(thực vật học) nấm trứng
+
gia chính
:
(cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts
+
quần thể
:
(sinh học) Population