--

fat-witted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fat-witted

Phát âm : /'fæt'witid/

+ tính từ

  • đần độn, ngu si, ngốc nghếch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fat-witted"
Lượt xem: 235