fatalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatalist
Phát âm : /'feitəlist/
+ danh từ
- người theo thuyết định mệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fatalistic determinist predestinarian predestinationist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fatalist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fatalist":
fatalist feudalist - Những từ có chứa "fatalist":
fatalist fatalistic
Lượt xem: 434