--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fatherliness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fatherliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatherliness
Phát âm : /'fɑ:ðəlinis/
+ danh từ
tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
fatherliness
:
tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha