--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fatherliness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fatherliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatherliness
Phát âm : /'fɑ:ðəlinis/
+ danh từ
tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
fatherliness
:
tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha
+
nhần nhận
:
Somewhat [bitter]Quả chanh nhần nhận đắngThe withered lemon tasted somewhat bitter
+
đá giăm
:
Macadam
+
khoe khoang
:
Boast, brag, show offKhoe khoang chữ nghĩaTo show off one's culture
+
indirect primary
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)