--

fatherly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatherly

Phát âm : /'fɑ:ðəli/ Cách viết khác : (fatherlike) /'fɑ:ðəlaik/

+ tính từ & phó từ

  • như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fatherly"
Lượt xem: 163