--

fathers-in-law

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fathers-in-law

Phát âm : /'fɑ:ðərinlɔ:/

+ danh từ, số nhiều fathers-in-law

  • bố vợ; bố chồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fathers-in-law"
  • Những từ có chứa "fathers-in-law" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kiến quốc ngày hội
Lượt xem: 285